08/03/2017
Bài viết dưới hướng dẫn chi tiết cách cài đặt máy in mã vạch bixolon như các chế độ in, tốc độ in, độ sáng của tem mã vạch in ra,...
Các thiết lập tùy chọn chế độ in
1) no.of Copies: Số bản in
2) Tốc độ: Thiết lập tốc độ in ấn (1 ~ 7 ips)
3) Độ sáng: Độ sáng của bản in (0 ~ 20).
4) Kiểu in: Các máy in có in theo hướng dọc.
5) Đơn vị giấy: cm, mm, inch
6) Xoay 180: Các tùy chọn xoay 180 độ
7) Chiều rộng: Thiết lập độ rộng của tờ giấy.
8) Chiều cao: Thiết lập chiều cao của tờ giấy.
9) Khu vực chưa in ra: Thiết lập các khu vực chưa in ra.
- BIXOLON SRP-770II: 203 x 203 dpi
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP-T400: 203 x 203 dpi
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP-T403: 300 x 300 dpi
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP-D420: 203 x 203 dpi
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP-D423: 300 x 300 dpi
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP-D220: 203 x 203 dpi
- Máy in mã vạch BIXOLON SLP-D223: 300 x 300 dpi
- 1.5 x 1.0 inch (38.1 x 25.4 cm)
- 4.0 x 2.0 inch (98.9 x 50.8 cm)
- 1.5 x 1.5 inch (38.1 x 38.1 cm)
- 4.0 x 3.0 inch (98.9 x 76.2 cm)
- 1.5 x 2.0 inch (38.1 x 50.8 cm)
- 4.0 x 4.0 inch (98.9 x 101.6 cm)
- 2.0 x 1.0 inch (50.8 x 25.4 cm)
- 4.0 x 6.0 inch (98.9 x 152.8 cm)
- 2.0 x 1.5 inch (50.8 x 38.1 cm)
- 4.0 x 8.0 inch (98.9 x 203.2 cm)
- 2.0 x 2.0 inch (50.8 x 50.8 cm)
- 4.0 x 12.0 inch (98.9 x 305.6 cm)
- 3.0 x 1.0 inch (76.2 x 25.4 cm)
- 3.0 x 1.5 inch (76.2 x 38.1 cm)
3.0 x 2.0 inch (76.2 x 50.8 cm)
- 3.5 x 1.0 inch (98.9 x 25.4 cm)
- 3.5 x 1.5 inch (98.9 x 38.1 cm)
- 3.5 x 2.0 inch (98.9 x 50.8 cm)
- 3.5 x 3.0 inch (98.9 x 76.2 cm)
- 3.5 x 4.0 inch (98.9 x 101.6 cm)
- 3.5 x 6.0 inch (98.9 x 152.8 cm)
- 4.0 x 1.0 inch (98.9 x 25.4 cm)
- 4.0 x 1.5 inch (98.9 x 38.1 cm)